1. Giáp Trụ Theo Cấp Độ

 Giáp Trụ  DW DK ELF MG DL
Cấp 1 Vải thô Da, Đồng  Lụa, Trinh Nữ  ... ...
Cấp 2 Xương T.Xanh,T.Kim Thiên Thanh ... ...
Cấp 3 Nhân Sư Thiết Phiến Ngọc Bích ... Thiết Ma
Cấp 4 Ma Thuật Hỏa Long Kim Ngân Phong Vũ Huyết Thiết
Cấp 5  Ánh Trăng  H.Điểu,H.Long Nữ Thần Hỏa Thần Hắc Vương
Cấp 6 Triệu Hồn   Phượng Hoàng   Giai Nhân Lôi Phong Hoàng Kim
Cấp 7  Ma Vương  Thần Long Thánh Nữ   Cuồng Phong   Chí Tôn
Cấp 8 Thần Ma Quyền Năng Thái Bình Hồng Long  Thái Dương 

 

2. Tính Năng Nâng Cấp Và Khi Mặc Đủ Sét Hoàn Hảo

 Tính Năng +  9 > 13 9 > 13 9 > 13 9 > 13 9 > 13
Giáp Trụ
(Cấp 4 >8)
Cấp 4 Cấp 5 Cấp 6 Cấp 7 Cấp 8

 

3. Vũ Khí Theo Cấp Độ

Vũ Khí DW DK ELF MG DL
Cấp 1 Gậy Xương, Gậy Tiên, Gậy Rắn ... Nỏ Rắn ... ...
Cấp 2 Gậy Sét, Gậy Đầu Lâu Hỏa Đao, Khoái Đao, Thái Dương Kiếm      Nỏ Thiên Thanh, Cung Bạc ... Q.Trượng Chiến
Cấp 3 Gậy Ma Thuật, Gậy Phục Sinh, Gậy Lôi Phong     Kiếm Điện, Rìu Hỏa Long, Kiếm Băng  Mai Hoa Cung, Nỏ Kim Ngân  ... Q.Trượng Thép
Cấp 4 Gậy Hủy Diệt Kiếm Hủy Diệt Nỏ Thánh Lôi Phong Đao  Q.Trượng Bóng Tối
Cấp 5 Gậy Triệu Hồn Thiên Ma Kiếm, Đại Long Đao Cung Thiên Mệnh Ảo Ảnh Đao Q.Trượng Kim Cương
Cấp 6 Gậy Kundun Ỷ Thiên Đao Cung Thiên Thần Hỏa Tinh Kiếm Q.Trượng Tối Cao
Cấp 7 Gậy Thiên Sứ Cuồng Phong Đao Nỏ Thánh Nữ, Mỹ Nhân Cung     Đao Sinh Mệnh  Q.Trượng Đại Vương
 Vũ Khí Rồng  Gậy Hỏa Long Thiên Tử Kiếm Nỏ Hỏa Long Kiếm Thiên Sứ Q.Trượng Thiên Tử
Vũ Khí 380 Gậy Thần Ma Đao Quyền Năng Cung Thái Bình Đao Hồng Long       Q.Trượng Thái Dương   

 

4 . Tính Năng Nâng Cấp Theo Cấp Độ

Vũ Khí + 9 10 11 12 13
Cấp 1 > 3 2% Dmg 4% Dmg 6% Dmg 8% Dmg 10% Dmg + 2% Sát Thương x2
Cấp 4 4% Dmg 6% Dmg 8% Dmg 10% Dmg 12% Dmg + 4% Sát Thương x2
Cấp 5 6% Dmg 8% Dmg 10% Dmg 12% Dmg 14% Dmg + 6% Sát Thương x2
Cấp 6 8% Dmg 10% Dmg 12% Dmg 14% Dmg 16% Dmg + 8% Sát Thương x2
Cấp 7 10% Dmg 12% Dmg 14% Dmg 16% Dmg 18% Dmg + 10% Sát Thương x2
 Vũ Khí Rồng  15% Dmg + 2% Sát Thương x2 20% Dmg + 4% Sát Thương x2 25% Dmg + 6% Sát Thương x2 30% Dmg + 8% Sát Thương x2 35% Dmg + 12% Sát Thương x2
Vũ Khí 380  30% Dmg + 10% STx2 + 1% LBPT   35% Dmg + 12% ST x2 + 2% LBPT   40% Dmg + 14% ST x2 + 3% LBPT   45% Dmg + 16% ST x2 + 4% LBPT   50% Dmg + 20% ST x2 + 5% LBPT

 

5 . Khiên Theo Cấp Độ Và Thuộc Tính Nâng Cấp

Khiên  Tính Năng Nâng Cấp 9 10 11 12 13
Cấp 1 Khiên tròn, Khiên sừng, Khiên diều Tăng HP Tối Đa 1% Tăng HP Tối Đa 2% Tăng HP Tối Đa 3% Tăng HP Tối Đa 4% Tăng HP Tối Đa 5%
Cấp 2  Tiên Nữ, Khiên sắc, Khiên Bạc, Khiên Gia Huy, Xương  Tăng HP Tối Đa 2% Tăng HP Tối Đa 3% Tăng HP Tối Đa 4% Tăng HP Tối Đa 5% Tăng HP Tối Đa 6%
Cấp 3 Khiên Chông, Kim Long, Khiên Xà, Khiên Trụ Tăng HP Tối Đa 3% Tăng HP Tối Đa 4% Tăng HP Tối Đa 5% Tăng HP Tối Đa 6% Tăng HP Tối Đa 7%
Cấp 4 Khiên Ma Thuật, khiên Ngưu Vương Tăng HP Tối Đa 4% Tăng HP Tối Đa 5% Tăng HP Tối Đa 6% Tăng HP Tối Đa 7% Tăng HP Tối Đa 8%
Cấp 5 KhiênTriệu Hồn, Hỏa Long, Thập Tự, Thánh Nữ Tăng HP Tối Đa 5% Tăng HP Tối Đa 6% Tăng HP Tối Đa 7% Tăng HP Tối Đa 8% Tăng HP Tối Đa 9%

 

6. Thuộc Tính Ring Pen Khi Nâng Cấp Theo Cấp Độ

- Ring

 Ring +  Băng Lửa Gió Độc Đất Phép
0 > 9  Kháng Dmg Hoàn Hảo 9% 
Kháng x2 Dmg 2%
Kháng x2 Dmg 4%
Kháng x2 Dmg 6%
 Kháng Dmg Chí Mạng 9% 
Kháng x2 Dmg: 2%
Kháng x2 Dmg 4%
Kháng x2 Dmg 6%
10
11
12
13  Kháng x2 Dmg 8% / Kháng LBPT 2%   

- Pen

 Pen +   Lửa   Sắt   Nước   Gió   Băng   Kỹ Năng 
 0 > 9  Tăng Dmg Hoàn Hảo + 9%
STHH + 10% + 2% Dmg x2
STHH + 11% + 3% Dmg x2
STHH + 12% + 4% Dmg x2
STHH + 13% + 5% Dmg x2 +1 ST X3
10
11
12
13

 

7. Thuộc Tính Khi Nâng Cấp Wing 2

 Cấp Độ  Option  Wing 2 
11  Sát Thương x3 + 1%
12  Sát Thương x3 + 2%
13  Sát Thương x3 + 3%/ Phục Hồi Hoàn SD 1% 

 

 

 

 

 


Bài viết mới